Có 1 kết quả:

ē
Âm Pinyin: ē
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨
Thương Hiệt: VMNR (女一弓口)
Unicode: U+59B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a
Âm Nôm: a,
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo1, ngo2, o1, o2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ē

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ “a” 婀.

Từ điển Trung-Anh

(1) (used in female given names)
(2) variant of 婀[e1]