Có 2 kết quả:

mèi mèi ㄇㄟˋ ㄇㄟˋmèi mei ㄇㄟˋ

1/2

mèi mèi ㄇㄟˋ ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

em gái

mèi mei ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) younger sister
(2) young woman
(3) CL:個|个[ge4]