Có 1 kết quả:

mèi zi ㄇㄟˋ

1/1

mèi zi ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) younger sister
(2) girl

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0