Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qī qiè
ㄑㄧ ㄑㄧㄝˋ
1
/1
妻妾
qī qiè
ㄑㄧ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wives and concubines (of a polygamous man)
(2) harem
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp nhân “tri túc” chi vấn - 答人知足之問
(
Trí Bảo thiền sư
)
•
Tặng đồng hương Lê tú tài nguyên Nho Quan bang biện tái vãng Nam Định tuỳ phái - 贈同鄉黎秀才原儒關幫辨再往南定隨派
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0