Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kě ㄎㄜˇ,
kè ㄎㄜˋTổng nét: 8
Bộ:
nǚ 女 (+5 nét)
Hình thái:
⿱加女Nét bút:
フノ丨フ一フノ一Thương Hiệt: KRV (大口女)
Unicode:
U+59BFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận