Có 1 kết quả:

ㄇㄨˇ
Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: VWYI (女田卜戈)
Unicode: U+59C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối, mẫu, mỗ
Âm Nôm: mẫu
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thầy dạy con gái
2. (tiếng em rể gọi chị dâu)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người phụ nữ dạy dỗ con gái của người khác (thời xưa).
2. (Danh) Người phụ nữ nuôi nấng, trông coi con nhỏ cho người khác. ◎Như: “bảo mỗ” 保姆 đàn bà dạy trẻ, “nhũ mỗ” 乳姆 đàn bà nuôi trẻ.
3. (Danh) Đàn bà gọi chị dâu mình là “mỗ”.

Từ điển Thiều Chửu

① Thầy dạy con gái.
② Ðàn bà gọi chị dâu mình là mỗ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thầy dạy con gái. Xem 保姆 [băomư];
② Chị dâu của chồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mượn dùng như chữ Hối 侮 — Một âm khác là Mỗ. Xem Mỗ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đàn bà làm thầy dạy học. Bà giáo. Cũng đọc là Mẫu — Người vú nuôi. Cũng đọc Mụ.

Từ điển Trung-Anh

(1) woman who looks after small children
(2) (old) female tutor

Từ ghép 145

Ā mǔ hā lā 阿姆哈拉Ā mǔ Hé 阿姆河Ā mǔ sī tè dān 阿姆斯特丹Ā mǔ sī tè lǎng 阿姆斯特朗Ā sà mǔ 阿萨姆Ā sà mǔ 阿薩姆Ā xī mǔ 阿希姆Àò kǎ mǔ tì dāo 奥卡姆剃刀Àò kǎ mǔ tì dāo 奧卡姆剃刀Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奥姆真理教Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奧姆真理教bǎo mǔ 保姆bǎo mǔ 褓姆Bèi kè hàn mǔ 貝克漢姆Bèi kè hàn mǔ 贝克汉姆Bǐ ěr mǔ 彼尔姆Bǐ ěr mǔ 彼爾姆Bó lā mǔ sī 勃拉姆斯Bù lǔ mǔ sī bó lǐ 布魯姆斯伯里Bù lǔ mǔ sī bó lǐ 布鲁姆斯伯里Dá lèi sī Sà lā mǔ 达累斯萨拉姆Dá lèi sī Sà lā mǔ 達累斯薩拉姆dá mǔ dàn 达姆弹dá mǔ dàn 達姆彈Fú luò mǔ 弗洛姆Gé lā hàn mǔ 格拉汉姆Gé lā hàn mǔ 格拉漢姆Gé lǐ mǔ sī tǎ 格里姆斯塔Gǔ gēn hǎi mǔ 古根海姆Hā lái mǔ 哈莱姆Hā lái mǔ 哈萊姆Hā mǔ léi tè 哈姆雷特Hé mǔ dù 河姆渡Hé mǔ dù yí zhǐ 河姆渡遗址Hé mǔ dù yí zhǐ 河姆渡遺址Huò ěr mǔ sī 霍尔姆斯Huò ěr mǔ sī 霍爾姆斯Huò kè hǎi mǔ 霍克海姆Kǎ lā mǔ chāng dé 卡拉姆昌德Kè lǐ mǔ lín Gōng 克里姆林宫Kè lǐ mǔ lín Gōng 克里姆林宮kè lín mǔ 克林姆kè lín mǔ jiàng 克林姆酱kè lín mǔ jiàng 克林姆醬Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 库尔特瓦尔德海姆Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 庫爾特瓦爾德海姆Kù mǔ 库姆Kù mǔ 庫姆Kù mǔ tǎ gé Shā mò 库姆塔格沙漠Kù mǔ tǎ gé Shā mò 庫姆塔格沙漠Lā mǔ ān lā 拉姆安拉Lā mǔ sī fēi ěr dé 拉姆斯菲尔德Lā mǔ sī fēi ěr dé 拉姆斯菲爾德lái mǔ 莱姆lái mǔ 萊姆lái mǔ bìng 莱姆病lái mǔ bìng 萊姆病lái mǔ jiǔ 莱姆酒lái mǔ jiǔ 萊姆酒Lán mǔ 兰姆Lán mǔ 蘭姆lán mǔ dá 兰姆达lán mǔ dá 蘭姆達lán mǔ dǎ 兰姆打lán mǔ dǎ 蘭姆打lán mǔ jiǔ 兰姆酒lán mǔ jiǔ 蘭姆酒lǎng mǔ 朗姆lǎng mǔ jiǔ 朗姆酒Léi mǔ sī tīng 雷姆斯汀lín shí bǎo mǔ 临时保姆lín shí bǎo mǔ 臨時保姆Lǚ sāi ěr sī hǎi mǔ 吕塞尔斯海姆Lǚ sāi ěr sī hǎi mǔ 呂塞爾斯海姆luō mǔ jiǔ 罗姆酒luō mǔ jiǔ 羅姆酒Luó mǔ rén 罗姆人Luó mǔ rén 羅姆人Màn hǎi mǔ 曼海姆Máo mǔ 毛姆Méi lǐ yà mǔ · Wéi bó sī tè 梅里亚姆韦伯斯特Méi lǐ yà mǔ · Wéi bó sī tè 梅里亞姆韋伯斯特Mǐ tè · Luó mǔ ní 米特罗姆尼Mǐ tè · Luó mǔ ní 米特羅姆尼Mò kè mǔ wān 莫克姆湾Mò kè mǔ wān 莫克姆灣mǔ mā 姆妈mǔ mā 姆媽mǔ zhǐ 姆指mù kǎ mǔ 木卡姆Ní mǔ 尼姆Niè mǔ cáo wá 聂姆曹娃Niè mǔ cáo wá 聶姆曹娃Nuò mǔ · Qiáo mǔ sī jī 諾姆喬姆斯基Nuò mǔ · Qiáo mǔ sī jī 诺姆乔姆斯基ōu mǔ 欧姆ōu mǔ 歐姆ōu mǔ dàn 欧姆蛋ōu mǔ dàn 歐姆蛋Ōū mǔ lóng 欧姆龙Ōū mǔ lóng 歐姆龍Sà dá mǔ 萨达姆Sà dá mǔ 薩達姆Sà dá mǔ · Hóu sài yīn 萨达姆侯赛因Sà dá mǔ · Hóu sài yīn 薩達姆侯賽因Sāi lè mǔ 塞勒姆Shā mǔ Shā yī hè 沙姆沙伊赫Sū mǔ gài tè 苏姆盖特Sū mǔ gài tè 蘇姆蓋特Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米爾伊拉姆猛虎解放組織Tāng mǔ 汤姆Tāng mǔ 湯姆Tāng mǔ · Kè lán xī 汤姆克兰西Tāng mǔ · Kè lán xī 湯姆克蘭西Tāng mǔ · Kè lǔ sī 汤姆克鲁斯Tāng mǔ · Kè lǔ sī 湯姆克魯斯Tāng mǔ · Luó bīn sī 汤姆罗宾斯Tāng mǔ · Luó bīn sī 湯姆羅賓斯Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記Tāng mǔ sī Bēi 汤姆斯杯Tāng mǔ sī Bēi 湯姆斯杯Tāng mǔ sūn 汤姆孙Tāng mǔ sūn 湯姆孫Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記Tāng mǔ xùn 汤姆逊Tāng mǔ xùn 湯姆遜Tí mǔ · Luó bīn sī 提姆罗宾斯Tí mǔ · Luó bīn sī 提姆羅賓斯Wū ěr mǔ 乌尔姆Wū ěr mǔ 烏爾姆Xī ěr fú sè mǔ 希尔弗瑟姆Xī ěr fú sè mǔ 希爾弗瑟姆yī mǎ mǔ 伊馬姆yī mǎ mǔ 伊马姆Zhān mǔ sī 詹姆斯Zhān mǔ sī · Gāo sī lín 詹姆斯高斯林Zhān mǔ sī · Gē shì lín 詹姆斯戈士林Zhān mǔ sī · Gē sī lín 詹姆斯戈斯林Zhān mǔ sī · Páng dé 詹姆斯庞德Zhān mǔ sī · Páng dé 詹姆斯龐德Zhān mǔ sī · Qiáo yī sī 詹姆斯乔伊斯Zhān mǔ sī · Qiáo yī sī 詹姆斯喬伊斯