Có 1 kết quả:
mǔ ㄇㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女母
Nét bút: フノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: VWYI (女田卜戈)
Unicode: U+59C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối, mẫu, mỗ
Âm Nôm: mẫu
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou5
Âm Nôm: mẫu
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou5
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Tây Mỗ Thánh Mẫu từ - 西姆聖母祠 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thập nguyệt cảm hoài thi kỳ 3 - 十月感懷詩其三 (Quách Mạt Nhược)
• Thập nguyệt cảm hoài thi kỳ 3 - 十月感懷詩其三 (Quách Mạt Nhược)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thầy dạy con gái
2. (tiếng em rể gọi chị dâu)
2. (tiếng em rể gọi chị dâu)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người phụ nữ dạy dỗ con gái của người khác (thời xưa).
2. (Danh) Người phụ nữ nuôi nấng, trông coi con nhỏ cho người khác. ◎Như: “bảo mỗ” 保姆 đàn bà dạy trẻ, “nhũ mỗ” 乳姆 đàn bà nuôi trẻ.
3. (Danh) Đàn bà gọi chị dâu mình là “mỗ”.
2. (Danh) Người phụ nữ nuôi nấng, trông coi con nhỏ cho người khác. ◎Như: “bảo mỗ” 保姆 đàn bà dạy trẻ, “nhũ mỗ” 乳姆 đàn bà nuôi trẻ.
3. (Danh) Đàn bà gọi chị dâu mình là “mỗ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thầy dạy con gái.
② Ðàn bà gọi chị dâu mình là mỗ.
② Ðàn bà gọi chị dâu mình là mỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thầy dạy con gái. Xem 保姆 [băomư];
② Chị dâu của chồng.
② Chị dâu của chồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mượn dùng như chữ Hối 侮 — Một âm khác là Mỗ. Xem Mỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn bà làm thầy dạy học. Bà giáo. Cũng đọc là Mẫu — Người vú nuôi. Cũng đọc Mụ.
Từ điển Trung-Anh
(1) woman who looks after small children
(2) (old) female tutor
(2) (old) female tutor
Từ ghép 145
Ā mǔ hā lā 阿姆哈拉 • Ā mǔ Hé 阿姆河 • Ā mǔ sī tè dān 阿姆斯特丹 • Ā mǔ sī tè lǎng 阿姆斯特朗 • Ā sà mǔ 阿萨姆 • Ā sà mǔ 阿薩姆 • Ā xī mǔ 阿希姆 • Àò kǎ mǔ tì dāo 奥卡姆剃刀 • Àò kǎ mǔ tì dāo 奧卡姆剃刀 • Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奥姆真理教 • Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奧姆真理教 • bǎo mǔ 保姆 • bǎo mǔ 褓姆 • Bèi kè hàn mǔ 貝克漢姆 • Bèi kè hàn mǔ 贝克汉姆 • Bǐ ěr mǔ 彼尔姆 • Bǐ ěr mǔ 彼爾姆 • Bó lā mǔ sī 勃拉姆斯 • Bù lǔ mǔ sī bó lǐ 布魯姆斯伯里 • Bù lǔ mǔ sī bó lǐ 布鲁姆斯伯里 • Dá lèi sī Sà lā mǔ 达累斯萨拉姆 • Dá lèi sī Sà lā mǔ 達累斯薩拉姆 • dá mǔ dàn 达姆弹 • dá mǔ dàn 達姆彈 • Fú luò mǔ 弗洛姆 • Gé lā hàn mǔ 格拉汉姆 • Gé lā hàn mǔ 格拉漢姆 • Gé lǐ mǔ sī tǎ 格里姆斯塔 • Gǔ gēn hǎi mǔ 古根海姆 • Hā lái mǔ 哈莱姆 • Hā lái mǔ 哈萊姆 • Hā mǔ léi tè 哈姆雷特 • Hé mǔ dù 河姆渡 • Hé mǔ dù yí zhǐ 河姆渡遗址 • Hé mǔ dù yí zhǐ 河姆渡遺址 • Huò ěr mǔ sī 霍尔姆斯 • Huò ěr mǔ sī 霍爾姆斯 • Huò kè hǎi mǔ 霍克海姆 • Kǎ lā mǔ chāng dé 卡拉姆昌德 • Kè lǐ mǔ lín Gōng 克里姆林宫 • Kè lǐ mǔ lín Gōng 克里姆林宮 • kè lín mǔ 克林姆 • kè lín mǔ jiàng 克林姆酱 • kè lín mǔ jiàng 克林姆醬 • Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 库尔特瓦尔德海姆 • Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 庫爾特瓦爾德海姆 • Kù mǔ 库姆 • Kù mǔ 庫姆 • Kù mǔ tǎ gé Shā mò 库姆塔格沙漠 • Kù mǔ tǎ gé Shā mò 庫姆塔格沙漠 • Lā mǔ ān lā 拉姆安拉 • Lā mǔ sī fēi ěr dé 拉姆斯菲尔德 • Lā mǔ sī fēi ěr dé 拉姆斯菲爾德 • lái mǔ 莱姆 • lái mǔ 萊姆 • lái mǔ bìng 莱姆病 • lái mǔ bìng 萊姆病 • lái mǔ jiǔ 莱姆酒 • lái mǔ jiǔ 萊姆酒 • Lán mǔ 兰姆 • Lán mǔ 蘭姆 • lán mǔ dá 兰姆达 • lán mǔ dá 蘭姆達 • lán mǔ dǎ 兰姆打 • lán mǔ dǎ 蘭姆打 • lán mǔ jiǔ 兰姆酒 • lán mǔ jiǔ 蘭姆酒 • lǎng mǔ 朗姆 • lǎng mǔ jiǔ 朗姆酒 • Léi mǔ sī tīng 雷姆斯汀 • lín shí bǎo mǔ 临时保姆 • lín shí bǎo mǔ 臨時保姆 • Lǚ sāi ěr sī hǎi mǔ 吕塞尔斯海姆 • Lǚ sāi ěr sī hǎi mǔ 呂塞爾斯海姆 • luō mǔ jiǔ 罗姆酒 • luō mǔ jiǔ 羅姆酒 • Luó mǔ rén 罗姆人 • Luó mǔ rén 羅姆人 • Màn hǎi mǔ 曼海姆 • Máo mǔ 毛姆 • Méi lǐ yà mǔ · Wéi bó sī tè 梅里亚姆韦伯斯特 • Méi lǐ yà mǔ · Wéi bó sī tè 梅里亞姆韋伯斯特 • Mǐ tè · Luó mǔ ní 米特罗姆尼 • Mǐ tè · Luó mǔ ní 米特羅姆尼 • Mò kè mǔ wān 莫克姆湾 • Mò kè mǔ wān 莫克姆灣 • mǔ mā 姆妈 • mǔ mā 姆媽 • mǔ zhǐ 姆指 • mù kǎ mǔ 木卡姆 • Ní mǔ 尼姆 • Niè mǔ cáo wá 聂姆曹娃 • Niè mǔ cáo wá 聶姆曹娃 • Nuò mǔ · Qiáo mǔ sī jī 諾姆喬姆斯基 • Nuò mǔ · Qiáo mǔ sī jī 诺姆乔姆斯基 • ōu mǔ 欧姆 • ōu mǔ 歐姆 • ōu mǔ dàn 欧姆蛋 • ōu mǔ dàn 歐姆蛋 • Ōū mǔ lóng 欧姆龙 • Ōū mǔ lóng 歐姆龍 • Sà dá mǔ 萨达姆 • Sà dá mǔ 薩達姆 • Sà dá mǔ · Hóu sài yīn 萨达姆侯赛因 • Sà dá mǔ · Hóu sài yīn 薩達姆侯賽因 • Sāi lè mǔ 塞勒姆 • Shā mǔ Shā yī hè 沙姆沙伊赫 • Sū mǔ gài tè 苏姆盖特 • Sū mǔ gài tè 蘇姆蓋特 • Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织 • Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米爾伊拉姆猛虎解放組織 • Tāng mǔ 汤姆 • Tāng mǔ 湯姆 • Tāng mǔ · Kè lán xī 汤姆克兰西 • Tāng mǔ · Kè lán xī 湯姆克蘭西 • Tāng mǔ · Kè lǔ sī 汤姆克鲁斯 • Tāng mǔ · Kè lǔ sī 湯姆克魯斯 • Tāng mǔ · Luó bīn sī 汤姆罗宾斯 • Tāng mǔ · Luó bīn sī 湯姆羅賓斯 • Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记 • Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記 • Tāng mǔ sī Bēi 汤姆斯杯 • Tāng mǔ sī Bēi 湯姆斯杯 • Tāng mǔ sūn 汤姆孙 • Tāng mǔ sūn 湯姆孫 • Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记 • Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記 • Tāng mǔ xùn 汤姆逊 • Tāng mǔ xùn 湯姆遜 • Tí mǔ · Luó bīn sī 提姆罗宾斯 • Tí mǔ · Luó bīn sī 提姆羅賓斯 • Wū ěr mǔ 乌尔姆 • Wū ěr mǔ 烏爾姆 • Xī ěr fú sè mǔ 希尔弗瑟姆 • Xī ěr fú sè mǔ 希爾弗瑟姆 • yī mǎ mǔ 伊馬姆 • yī mǎ mǔ 伊马姆 • Zhān mǔ sī 詹姆斯 • Zhān mǔ sī · Gāo sī lín 詹姆斯高斯林 • Zhān mǔ sī · Gē shì lín 詹姆斯戈士林 • Zhān mǔ sī · Gē sī lín 詹姆斯戈斯林 • Zhān mǔ sī · Páng dé 詹姆斯庞德 • Zhān mǔ sī · Páng dé 詹姆斯龐德 • Zhān mǔ sī · Qiáo yī sī 詹姆斯乔伊斯 • Zhān mǔ sī · Qiáo yī sī 詹姆斯喬伊斯