Có 1 kết quả:

Mǔ lā dí qí ㄇㄨˇ ㄌㄚ ㄉㄧˊ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mladić (name)
(2) Ratko Mladić (1942-), army chief of Bosnian Serbs 1965-1996 and indicted war criminal

Bình luận 0