Có 1 kết quả:

shǐ ㄕˇ

1/1

shǐ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắt đầu, mới, trước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ bắt đầu, khởi điểm. ◎Như: “tự thủy chí chung” 自始至終 từ đầu tới cuối. ◇Lễ Kí 禮記: “Vật hữu bổn mạt, sự hữu chung thủy” 物有本末, 事有終始 (Đại Học 大學) Vật có gốc ngọn, việc có đầu có cuối.
2. (Phó) Mới, thì mới, rồi mới. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Thiên hô vạn hoán thủy xuất lai, Do bão tì bà bán già diện” 千呼萬喚始出來, 猶抱琵琶半遮面 (Tì bà hành 琵琶行) Gọi đến nghìn vạn lần mới bước ra, Còn ôm đàn tì bà che nửa mặt.
3. Một âm là “thí”. (Trợ) Từng. ◎Như: “vị thí” 未始 chưa từng.

Từ điển Thiều Chửu

① Mới, trước.
② Một âm là thí. Tiếng trợ ngữ, như vị thí 未始 chưa từng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bắt đầu, mở đầu: 開始報告 Bắt đầu báo cáo; 自始至終 Từ đầu chí cuối;
② (văn) Lúc đầu: 始吾於人也,聽其言而信其行 Lúc đầu đối với người khác, ta nghe lời họ nói mà tin ở việc họ làm (Luận ngữ);
③ (văn) Vừa mới, mới vừa: 今上始得天下 Nay nhà vua vừa mới có được thiên hạ (Sử kí).【始終】 thuỷ chung [shêzhong] Trước sau, từ đầu chí cuối: 始終不渝 Trước sau không thay đổi; 始終如一 Trước sau như một; 始終不懈 Bền bỉ;
④ Mới: 遊行至下午五時始畢 Tuần hành đến 5 giờ chiều mới tan; 千呼萬喚始出來 Kêu mãi gọi mãi mới chịu ra (Bạch Cư Dị: Tì bà hành);
⑤ Từng: 未始 Chưa từng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứa con mới lọt lòng mẹ — Bắt đầu — Mới. Vừa mới — Cũng đọc Thuỷ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin
(2) to start
(3) then
(4) only then

Từ ghép 84

bào běn fǎn shǐ 報本反始bào běn fǎn shǐ 报本反始chàng shǐ 倡始chóng xīn kāi shǐ 重新开始chóng xīn kāi shǐ 重新開始chū shǐ 初始chū shǐ huà 初始化chuàng shǐ 创始chuàng shǐ 創始chuàng shǐ rén 创始人chuàng shǐ rén 創始人chuàng shǐ zhě 创始者chuàng shǐ zhě 創始者cóng líng kāi shǐ 从零开始cóng líng kāi shǐ 從零開始gēng shǐ 更始Gù shǐ 固始Gù shǐ xiàn 固始县Gù shǐ xiàn 固始縣guàn chè shǐ zhōng 貫徹始終guàn chè shǐ zhōng 贯彻始终Jiàn shǐ 建始Jiàn shǐ xiàn 建始县Jiàn shǐ xiàn 建始縣kāi shǐ 开始kāi shǐ 開始kāi shǐ bǐ sài 开始比赛kāi shǐ bǐ sài 開始比賽kāi shǐ yǐ qián 开始以前kāi shǐ yǐ qián 開始以前Mó dēng Yuán shǐ rén 摩登原始人qǐ shǐ 起始qiān lǐ zhī xíng , shǐ yú zú xià 千里之行,始于足下qiān lǐ zhī xíng , shǐ yú zú xià 千里之行,始於足下shàn shǐ shàn zhōng 善始善終shàn shǐ shàn zhōng 善始善终shǐ diǎn 始点shǐ diǎn 始點shǐ fā 始发shǐ fā 始發shǐ jiàn 始建shǐ liào wèi jí 始料未及shǐ mò 始末shǐ xīn jì 始新紀shǐ xīn jì 始新纪shǐ xīn tǒng 始新統shǐ xīn tǒng 始新统shǐ zhōng 始終shǐ zhōng 始终shǐ zhōng bù yú 始終不渝shǐ zhōng bù yú 始终不渝shǐ zhōng rú yī 始終如一shǐ zhōng rú yī 始终如一shǐ zǔ 始祖shǐ zǔ niǎo 始祖鳥shǐ zǔ niǎo 始祖鸟shǐ zuò yǒng zhě 始作俑者wèi shǐ 未始xún shǐ 旬始yī shǐ 伊始yī yuán fù shǐ 一元复始yī yuán fù shǐ 一元復始yǒu shǐ wú zhōng 有始无终yǒu shǐ wú zhōng 有始無終yǒu shǐ yǒu zhōng 有始有終yǒu shǐ yǒu zhōng 有始有终yuán shǐ 原始yuán shǐ lín 原始林yuán shǐ mǎ 原始码yuán shǐ mǎ 原始碼yuán shǐ rè dài yǔ lín 原始热带雨林yuán shǐ rè dài yǔ lín 原始熱帶雨林yuán shǐ shè huì 原始社会yuán shǐ shè huì 原始社會zhào shǐ 肇始zhì shǐ zhì zhōng 至始至終zhì shǐ zhì zhōng 至始至终zhōng ér fù shǐ 終而復始zhōng ér fù shǐ 终而复始zhōu ér fù shǐ 周而复始zhōu ér fù shǐ 週而復始zì shǐ 自始zì shǐ zhì zhōng 自始至終zì shǐ zhì zhōng 自始至终