Có 1 kết quả:

shǐ zǔ ㄕˇ ㄗㄨˇ

1/1

shǐ zǔ ㄕˇ ㄗㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) primogenitor
(2) founder of a school or trade

Bình luận 0