Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shǐ zhōng
ㄕˇ ㄓㄨㄥ
1
/1
始終
shǐ zhōng
ㄕˇ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from beginning to end
(2) all along
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Lưu Quan Trương đào viên kết nghĩa xứ - 題劉關張桃園結義處
(
Nguyễn Đề
)
•
Hiếu - 孝
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Nghệ Tĩnh văn thân điếu Phan Đình Phùng đối liên - 乂靜文紳弔潘廷逢對聯
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Phù lưu - 扶留
(
Vũ Cán
)
•
Tân đình ngẫu đề kỳ 1 - 新庭偶題其一
(
Trần Danh Án
)
•
Thuỷ chung - 始終
(
Khuông Việt thiền sư
)
•
Tự vịnh - 自詠
(
Lê Ninh
)
•
Vọng Thiên Thai tự - 望天台寺
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0