Có 1 kết quả:

jiě ㄐㄧㄝˇ
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一一
Thương Hiệt: VBM (女月一)
Unicode: U+59D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tả, thư
Âm Nôm: thư
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あね (ane), ねえさん (neesan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ze2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

jiě ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (tiếng em gọi chị gái)
2. cô ả

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tục gọi chị là “tả”. § Thông “tỉ” 姊.
2. (Danh) Tiếng gọi người nữ ngang tuổi. ◎Như: “Dương tả” 楊姐 chị Dương.
3. (Danh) Tiếng thông dụng để gọi phụ nữ. ◎Như: “tiểu tả” 小姐 cô, tiểu thư.
4. § Ta quen đọc là “thư”.

Từ điển Trung-Anh

older sister

Từ ghép 33