Có 2 kết quả:
jiě jiě ㄐㄧㄝˇ ㄐㄧㄝˇ • jiě jie ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chị gái
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) older sister
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0