Có 2 kết quả:
gū niáng ㄍㄨ ㄋㄧㄤˊ • gū niang ㄍㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cô gái, cô nàng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) girl
(2) young woman
(3) young lady
(4) daughter
(5) paternal aunt (old)
(6) CL:個|个[ge4]
(2) young woman
(3) young lady
(4) daughter
(5) paternal aunt (old)
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0