Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gū sū
ㄍㄨ ㄙㄨ
1
/1
姑蘇
gū sū
ㄍㄨ ㄙㄨ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phú đắc Hàn Sơn tự tống biệt - 賦得寒山寺送別
(
Cao Khải
)
•
Quán Oa cung hoài cổ - 館娃宮懷古
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Tây Thi thạch - 西施石
(
Lâu Dĩnh
)
•
Thập lục tự lệnh - Dịch “Ngô Việt xuân thu” hậu cảm - 十六字令-譯吳越春秋後感
(
Ngô Trần Trung Nghĩa
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 01 - 蘇台竹枝詞其一
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Tống Tiết tú tài nam du - 送薛秀才南遊
(
Hứa Hồn
)
•
Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 02 - 除夜自石湖歸苕溪其二
(
Khương Quỳ
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
•
Vịnh sử thi - Cô Tô đài - 詠史詩-姑蘇台
(
Hồ Tằng
)
•
Vịnh Trần Hậu Chủ - 詠陳後主
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0