Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gū sū
ㄍㄨ ㄙㄨ
1
/1
姑蘇
gū sū
ㄍㄨ ㄙㄨ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 15 - 感遇其十五
(
Trần Tử Ngang
)
•
Đối tửu kỳ 2 - 對酒其二
(
Lý Bạch
)
•
Ngô vương mỹ nhân bán tuý - 吳王美人半醉
(
Lý Bạch
)
•
Phụng tống Tô Châu Lý nhị thập ngũ trưởng sử trượng chi nhậm - 奉送蘇州李二十五長史丈之任
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây Thi thạch - 西施石
(
Lâu Dĩnh
)
•
Thập lục tự lệnh - Dịch “Ngô Việt xuân thu” hậu cảm - 十六字令-譯吳越春秋後感
(
Ngô Trần Trung Nghĩa
)
•
Tống Nguỵ thập lục hoàn Tô Châu - 送魏十六還蘇州
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Tống nhân du Ngô - 送人游吳
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Tống Tiết tú tài nam du - 送薛秀才南遊
(
Hứa Hồn
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0