Có 3 kết quả:

Wěi ㄨㄟˇwēi ㄨㄟwěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: Wěi ㄨㄟˇ, wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: HDV (竹木女)
Unicode: U+59D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uỷ
Âm Nôm: uế, uỷ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだ.ねる (yuda.neru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai1, wai2

Tự hình 5

Dị thể 1

1/3

Wěi ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Wei

Từ ghép 86

Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 愛國衛生運動委員會Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 爱国卫生运动委员会Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奥林匹克运动会组织委员会Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奧林匹克運動會組織委員會Guó fáng Kē xué Jì shù Gōng yè Wěi yuán huì 国防科学技术工业委员会Guó fáng Kē xué Jì shù Gōng yè Wěi yuán huì 國防科學技術工業委員會Guó jì Àò lín pǐ kè Wěi yuán huì 国际奥林匹克委员会Guó jì Àò lín pǐ kè Wěi yuán huì 國際奧林匹克委員會Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 国际电报电话咨询委员会Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 國際電報電話咨詢委員會Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家标准化管理委员会Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 国家电力监管委员会Guó jiā Diàn lì Jiān guǎn Wěi yuán huì 國家電力監管委員會Guó jiā Fā zhǎn Gǎi gé Wěi 国家发展改革委Guó jiā Fā zhǎn Gǎi gé Wěi 國家發展改革委Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 国家发展和改革委员会Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 國家發展和改革委員會Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 国家发展计划委员会Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 國家發展計劃委員會Guó jiā Jì huà Wěi yuán huì 国家计划委员会Guó jiā Jì huà Wěi yuán huì 國家計劃委員會Guó jiā Jì Wěi 国家计委Guó jiā Jì Wěi 國家計委Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 国家经济贸易委员会Guó jiā Jīng jì Mào yì Wěi yuán huì 國家經濟貿易委員會Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家军品贸易管理委员会Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家留学基金管理委员会Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家留學基金管理委員會Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 国家文物鉴定委员会Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 國家文物鑒定委員會Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国务院国有资产监督管理委员会Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國務院國有資產監督管理委員會Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国有资产监督管理委员会Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國有資產監督管理委員會Guó Zī Wěi 国资委Guó Zī Wěi 國資委Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 紀律檢查委員會Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 纪律检查委员会Jīng Xìn Wěi 經信委Jīng Xìn Wěi 经信委Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 联邦通信委员会Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 聯邦通信委員會Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美国证券交易委员会Měi guó Zhèng quàn Jiāo yì Wěi yuán huì 美國證券交易委員會Ōū méng Wěi yuán huì 欧盟委员会Ōū méng Wěi yuán huì 歐盟委員會Qiáo wù Wěi yuán huì 侨务委员会Qiáo wù Wěi yuán huì 僑務委員會Quán guó Rén Dà Cháng Wěi huì 全国人大常委会Quán guó Rén Dà Cháng Wěi huì 全國人大常委會Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全国人民代表大会常务委员会Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全國人民代表大會常務委員會Wěi nèi ruì lā 委內瑞拉Wěi nèi ruì lā 委内瑞拉Wěi nèi ruì lā mǎ nǎo yán bìng dú 委內瑞拉馬腦炎病毒Wěi nèi ruì lā mǎ nǎo yán bìng dú 委内瑞拉马脑炎病毒Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 宪法监护委员会Xiàn fǎ Jiān hù Wěi yuán huì 憲法監護委員會Xuǎn jǔ Wěi yuán huì 选举委员会Xuǎn jǔ Wěi yuán huì 選舉委員會Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央紀律檢查委員會Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央纪律检查委员会Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国保险监督管理委员会Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì 中国共产党中央委员会Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì 中國共產黨中央委員會Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù 中国共产党中央委员会宣传部Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù 中國共產黨中央委員會宣傳部Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中国国际贸易促进委员会Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中國國際貿易促進委員會Zhōng guó Guó mín dǎng Gé mìng Wěi yuán huì 中国国民党革命委员会Zhōng guó Guó mín dǎng Gé mìng Wěi yuán huì 中國國民黨革命委員會Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国银行业监督管理委员会Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國銀行業監督管理委員會Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国证券监督管理委员会Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國證券監督管理委員會Zhōng yāng Jūn shì Wěi yuán huì 中央军事委员会Zhōng yāng Jūn shì Wěi yuán huì 中央軍事委員會Zhōng yāng Wěi yuán huì 中央委员会Zhōng yāng Wěi yuán huì 中央委員會Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央執行委員會Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央执行委员会Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖国和平统一委员会Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖國和平統一委員會

wēi ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. uỷ thác, phó thác
2. dịu dàng
3. ỉu xìu, rơi rụng, rã rời

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giao phó. ◎Như: “ủy quyền” 委權 trao quyền của mình cho người khác. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Vị ư pháp cố, quyên xả quốc vị, ủy chánh thái tử” 為於法故, 捐捨國位, 委政太子 (Đề Bà Đạt Đa phẩm đệ thập nhị 提婆達多品第十二) Vì Phật pháp nên từ bỏ ngôi vua, giao phó chính sự cho thái tử.
2. (Động) Vất bỏ, trút bỏ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Hoa điền ủy địa vô nhân thu, Thúy kiều kim tước ngọc tao đầu” 花鈿委地無人收, 翠翹金雀玉搔頭 (Trường hận ca 長恨歌) Các đồ trang sức vứt bỏ trên mặt đất, Ngọc cài đầu màu xanh biếc hình đuôi chim sẻ, không ai nhặt lên.
3. (Động) Đổ cho, đùn cho, gán. ◎Như: “ủy tội” 委罪 đổ tội, “ủy quá” 委過 đổ lỗi, “thôi ủy trách nhậm” 推委責任 đùn trách nhiệm.
4. (Động) Chồng chất, chất chứa. ◎Như: “điền ủy” 填委 văn thư bề bộn.
5. (Động) Khô héo, tiều tụy. ◇Tào Thực 曹植: “Thử tắc ủy trù lũng, Nông phu an sở hoạch?” 黍稷委疇隴, 農夫安所獲 (Tặng Đinh Nghi 贈丁儀) Lúa nếp lúa tắc khô héo ngoài đồng lũng, Nông phu lấy gì mà gặt hái?
6. (Động) Đặt, để. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thị dĩ ủy nhục đương ngạ hổ chi hề, họa tất bất chấn hĩ” 是以委肉當餓虎之蹊, 禍必不振矣 (Yên sách tam 燕策三) Như vậy cũng như đem thịt đặt trên đường đi của hổ đói, tai họa tất không thể cứu được.
7. (Danh) Ngọn, cuối, ngọn nguồn. ◎Như: “cùng nguyên cánh ủy” 窮源竟委 cùng nguồn hết ngọn.
8. (Danh) Gọi tắt của “ủy viên” 委員. ◎Như: “lập ủy” 立委 ủy viên lập pháp (do dân bầu vào quốc hội).
9. (Danh) Họ “Ủy”.
10. (Tính) Mệt mỏi, suy yếu. ◎Như: “ủy mĩ bất chấn” 委靡不振 yếu đuối không phấn khởi.
11. (Tính) Quanh co.
12. (Tính) Nhỏ bé, vụn vặt, nhỏ nhen. ◎Như: “ủy tỏa” 委瑣 tuế toái, nhỏ nhen.
13. (Phó) Thực là, quả thực. ◇Tây du kí 西遊記: “Ủy đích tái vô” 委的再無 (Đệ tam hồi) Quả thực không còn thứ nào nữa.
14. Một âm là “uy”. (Tính) ◎Như: “uy di” 委蛇 ung dung tự đắc. § Xem thêm từ này.
15. (Tính) Tùy thuận, thuận theo. ◎Như: “uy khúc” 委曲, “uy khuất” 委屈, “uy di” 委蛇 đều là cái ý uyển chuyển thuận tòng cả.

Từ điển Trung-Anh

same as 逶 in 逶迤 winding, curved

Từ ghép 7

wěi ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giao phó. ◎Như: “ủy quyền” 委權 trao quyền của mình cho người khác. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Vị ư pháp cố, quyên xả quốc vị, ủy chánh thái tử” 為於法故, 捐捨國位, 委政太子 (Đề Bà Đạt Đa phẩm đệ thập nhị 提婆達多品第十二) Vì Phật pháp nên từ bỏ ngôi vua, giao phó chính sự cho thái tử.
2. (Động) Vất bỏ, trút bỏ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Hoa điền ủy địa vô nhân thu, Thúy kiều kim tước ngọc tao đầu” 花鈿委地無人收, 翠翹金雀玉搔頭 (Trường hận ca 長恨歌) Các đồ trang sức vứt bỏ trên mặt đất, Ngọc cài đầu màu xanh biếc hình đuôi chim sẻ, không ai nhặt lên.
3. (Động) Đổ cho, đùn cho, gán. ◎Như: “ủy tội” 委罪 đổ tội, “ủy quá” 委過 đổ lỗi, “thôi ủy trách nhậm” 推委責任 đùn trách nhiệm.
4. (Động) Chồng chất, chất chứa. ◎Như: “điền ủy” 填委 văn thư bề bộn.
5. (Động) Khô héo, tiều tụy. ◇Tào Thực 曹植: “Thử tắc ủy trù lũng, Nông phu an sở hoạch?” 黍稷委疇隴, 農夫安所獲 (Tặng Đinh Nghi 贈丁儀) Lúa nếp lúa tắc khô héo ngoài đồng lũng, Nông phu lấy gì mà gặt hái?
6. (Động) Đặt, để. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thị dĩ ủy nhục đương ngạ hổ chi hề, họa tất bất chấn hĩ” 是以委肉當餓虎之蹊, 禍必不振矣 (Yên sách tam 燕策三) Như vậy cũng như đem thịt đặt trên đường đi của hổ đói, tai họa tất không thể cứu được.
7. (Danh) Ngọn, cuối, ngọn nguồn. ◎Như: “cùng nguyên cánh ủy” 窮源竟委 cùng nguồn hết ngọn.
8. (Danh) Gọi tắt của “ủy viên” 委員. ◎Như: “lập ủy” 立委 ủy viên lập pháp (do dân bầu vào quốc hội).
9. (Danh) Họ “Ủy”.
10. (Tính) Mệt mỏi, suy yếu. ◎Như: “ủy mĩ bất chấn” 委靡不振 yếu đuối không phấn khởi.
11. (Tính) Quanh co.
12. (Tính) Nhỏ bé, vụn vặt, nhỏ nhen. ◎Như: “ủy tỏa” 委瑣 tuế toái, nhỏ nhen.
13. (Phó) Thực là, quả thực. ◇Tây du kí 西遊記: “Ủy đích tái vô” 委的再無 (Đệ tam hồi) Quả thực không còn thứ nào nữa.
14. Một âm là “uy”. (Tính) ◎Như: “uy di” 委蛇 ung dung tự đắc. § Xem thêm từ này.
15. (Tính) Tùy thuận, thuận theo. ◎Như: “uy khúc” 委曲, “uy khuất” 委屈, “uy di” 委蛇 đều là cái ý uyển chuyển thuận tòng cả.

Từ điển Thiều Chửu

① Ủy thác, giao phó cho việc gì gọi là uỷ.
② Chồng chất, văn thư bề bộn gọi là điền uỷ 填委.
③ Ngọn, như cùng nguyên cánh uỷ 窮源竟委 cùng nguồn hết ngọn.
④ Thực là, như uỷ hệ 委係 thực hệ vì.
⑤ Vất bỏ.
⑥ Một âm là uy. Uy di 委蛇 ung dung tự đắc, như uy di uy khúc tự đắc chi mạo 委蛇,委曲自得之貌 (Mao hanh 毛亨).
⑦ Gượng theo, uốn mình mà theo, như uy khúc 委曲, uy khuất 委屈 đều là cái ý uyển chuyển thuận tòng cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

【委蛇】uy di (xà, đà) [weiyí] ① Qua loa, lấy lệ, giả vờ: 虛與委蛇 Giả vờ ân cần;
② Ung dung tự đắc;
③ Như 逶迤 [weiyí]. Xem 委 [wâi].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giao cho, uỷ, phái, cử: 委重任 Giao cho nhiệm vụ quan trọng;
② Vứt, bỏ: 委棄 Vứt bỏ;
③ Đổ, gán cho, đùn, trút cho: 委罪 Đổ tội; 委過 Đổ lỗi;
④ Quanh co, ngoắt ngoéo, uốn gượng theo: 委婉 Uyển chuyển;
⑤ (văn) Cuối, đuôi, ngọn nguồn: 窮源竟委 Cùng nguồn hết ngọn;
⑥ (văn) Thật, quả thật: 委實不錯 Quả thật là tốt;
⑦ (văn) Chồng chất: 填委 (Văn thư) bề bộn. Xem 委 [wei].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Theo. Đi theo — Trao phó cho. Td: uỷ thác — Cong, không thẳng. Td: uỷ khúc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to entrust
(2) to cast aside
(3) to shift (blame etc)
(4) to accumulate
(5) roundabout
(6) winding
(7) dejected
(8) listless
(9) committee member
(10) council
(11) end
(12) actually
(13) certainly

Từ ghép 137

Àò wěi huì 奥委会Àò wěi huì 奧委會Àò zǔ wěi 奥组委Àò zǔ wěi 奧組委bù wěi 部委cháng wěi 常委cháng wěi huì 常委会cháng wěi huì 常委會cháng wù wěi yuán huì 常务委员会cháng wù wěi yuán huì 常務委員會chóu wěi huì 筹委会chóu wěi huì 籌委會cūn wěi huì 村委会cūn wěi huì 村委會Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委员会Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委員會dǎng wěi 党委dǎng wěi 黨委dì wěi 地委Fā gǎi wěi 发改委Fā gǎi wěi 發改委fú wěi huì 福委会fú wěi huì 福委會gōng wěi 工委gōng zuò wěi yuán huì 工作委员会gōng zuò wěi yuán huì 工作委員會guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委员会guǎn lǐ wěi yuán huì 管理委員會guǎn wěi huì 管委会guǎn wěi huì 管委會Guó jì Àò wěi huì 国际奥委会Guó jì Àò wěi huì 國際奧委會guó jiā tǐ wěi 国家体委guó jiā tǐ wěi 國家體委Guó jiā wén wù wěi yuán huì 国家文物委员会Guó jiā wén wù wěi yuán huì 國家文物委員會guó wù wěi yuán 国务委员guó wù wěi yuán 國務委員jì wěi 紀委jì wěi 纪委jiā wěi 加委jiàn dìng wěi yuán huì 鉴定委员会jiàn dìng wěi yuán huì 鑒定委員會jiào yù wěi yuán huì 教育委员会jiào yù wěi yuán huì 教育委員會jū wěi huì 居委会jū wěi huì 居委會jūn wěi 军委jūn wěi 軍委jūn wěi huì 军委会jūn wěi huì 軍委會láo wěi huì 劳委会láo wěi huì 勞委會Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委员会Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委員會lì fǎ wěi yuán 立法委员lì fǎ wěi yuán 立法委員lì fǎ wěi yuán huì 立法委员会lì fǎ wěi yuán huì 立法委員會lì wěi 立委lì wěi xuǎn jǔ 立委选举lì wěi xuǎn jǔ 立委選舉lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會Lù wěi huì 陆委会Lù wěi huì 陸委會Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委员会Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委員會píng wěi 評委píng wěi 评委shěng wěi 省委shì wěi 市委tuī wěi 推委wěi guò 委过wěi guò 委過wěi mǐ 委靡wěi mǐ bù zhèn 委靡不振wěi pài 委派wěi qū 委曲wěi qū qiú quán 委曲求全wěi qu 委屈wěi rèn 委任wěi rèn shū 委任书wěi rèn shū 委任書wěi rèn tǒng zhì 委任統治wěi rèn tǒng zhì 委任统治wěi shēn 委身wěi shí 委实wěi shí 委實wěi tuō 委托wěi tuō 委託wěi tuō rén 委托人wěi tuō shū 委托书wěi tuō shū 委託書wěi wài 委外wěi wǎn 委婉wěi wǎn 委宛wěi wǎn cí 委婉詞wěi wǎn cí 委婉词wěi wǎn yǔ 委婉語wěi wǎn yǔ 委婉语wěi wěi qū qū 委委屈屈wěi yuán 委员wěi yuán 委員wěi yuán huì 委员会wěi yuán huì 委員會wěi yuán huì huì yì 委员会会议wěi yuán huì huì yì 委員會會議wěi yuán zhǎng 委员长wěi yuán zhǎng 委員長wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 无线电管理委员会wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會xiàn wěi 县委xiàn wěi 縣委xiǎo zǔ wěi yuán huì 小組委員會xiǎo zǔ wěi yuán huì 小组委员会yuán wěi 原委zhèng quàn wěi 證券委zhèng quàn wěi 证券委zhèng quàn wěi yuán huì 證券委員會zhèng quàn wěi yuán huì 证券委员会zhèng wěi 政委zhèng zhì wěi yuán 政治委员zhèng zhì wěi yuán 政治委員zhí wěi huì 執委會zhí wěi huì 执委会zhōng gòng zhōng yāng jì wěi jiān chá bù 中共中央紀委監察部zhōng gòng zhōng yāng jì wěi jiān chá bù 中共中央纪委监察部Zhōng jì wěi 中紀委Zhōng jì wěi 中纪委zhōng yāng jūn wěi 中央军委zhōng yāng jūn wěi 中央軍委zhǔ wěi 主委zǔ wěi 組委zǔ wěi 组委zǔ zhī wěi yuán huì 組織委員會zǔ zhī wěi yuán huì 组织委员会