Có 2 kết quả:

wēi rèn ㄨㄟ ㄖㄣˋwěi rèn ㄨㄟˇ ㄖㄣˋ

1/2

wēi rèn ㄨㄟ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

uỷ nhiệm, phó thác, chỉ định

wěi rèn ㄨㄟˇ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to appoint