Có 2 kết quả:
wēi rèn ㄨㄟ ㄖㄣˋ • wěi rèn ㄨㄟˇ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
uỷ nhiệm, phó thác, chỉ định
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to appoint
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0