Có 2 kết quả:

wēi yuán ㄨㄟ ㄩㄢˊwěi yuán ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

uỷ viên, thành viên của một uỷ ban

Từ điển Trung-Anh

(1) committee member
(2) committee
(3) council
(4) CL:個|个[ge4]