Có 2 kết quả:
wēi tuō ㄨㄟ ㄊㄨㄛ • wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ
phồn thể
Từ điển phổ thông
uỷ thác, phó thác, giao phó
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entrust
(2) to trust
(3) to commission
(2) to trust
(3) to commission
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh