Có 2 kết quả:

wēi tuō ㄨㄟ ㄊㄨㄛwěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

uỷ thác, phó thác, giao phó

Từ điển Trung-Anh

(1) to entrust
(2) to trust
(3) to commission