Có 1 kết quả:

wěi mǐ bù zhèn ㄨㄟˇ ㄇㄧˇ ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 萎靡不振[wei3 mi3 bu4 zhen4]

Bình luận 0