Có 1 kết quả:

shān ㄕㄢ
Âm Quan thoại: shān ㄕㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフノフ一
Thương Hiệt: VBBM (女月月一)
Unicode: U+59D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san, tiên
Âm Nôm: san, tiên
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

shān ㄕㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chê cười
2. dáng đi thướt tha

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười;
tiên tiên [shanshan] (Đi) chậm chậm, chậm rãi, tha thướt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đi mềm mại của đàn bà con gái — Nói xấu, chê bai.

Từ điển Trung-Anh

(1) to deprecate
(2) lithe (of a woman's walk)
(3) leisurely
(4) slow

Từ ghép 3