Có 2 kết quả:

Yáo ㄧㄠˊyáo ㄧㄠˊ

1/2

yáo ㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vẻ mặt đẹp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Diêu”.
2. (Tính) Tốt đẹp, xinh tươi. § Thông “điệu” 窕.
3. (Tính) Xa. § Thông “diêu” 遙.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Diêu, con cháu vua Thuấn.
② Phiêu diêu 票姚 nhanh nhẹn cứng cỏi. Nhà Hán gọi quan bình là phiêu diêu.
③ Vẻ mặt đẹp (xinh tươi).

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Vẻ mặt) đẹp xinh;
② Xem 票姚
③ [Yáo] (Họ) Diêu. Xem 票姚

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người — Đẹp đẽ — Xa xôi.

Từ điển Trung-Anh

(1) handsome
(2) good-looking

Từ ghép 7