Có 2 kết quả:
Jí ㄐㄧˊ • jí ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: Jí ㄐㄧˊ, jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女吉
Nét bút: フノ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VGR (女土口)
Unicode: U+59DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女吉
Nét bút: フノ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VGR (女土口)
Unicode: U+59DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cật
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: gat1
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: gat1
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ji
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Cật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Cật”.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Cật. Con gái nước Yên gọi là Yên cật 燕姞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Cật (họ thời xưa, sau viết thành 吉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người.