Có 4 kết quả:
Jiāo ㄐㄧㄠ • jiāo ㄐㄧㄠ • jiǎo ㄐㄧㄠˇ • xiáo ㄒㄧㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女交
Nét bút: フノ一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VYCK (女卜金大)
Unicode: U+59E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảo, hào
Âm Nôm: giảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), うつく.しい (utsuku.shii), いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2, haau4
Âm Nôm: giảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), うつく.しい (utsuku.shii), いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2, haau4
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jiao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đẹp, tốt. ◇Trương Hành 張衡: “Nam nữ giảo phục, Lạc dịch tân phân” 男女姣服, 駱驛繽紛 (Nam đô phú 南都賦) Trai gái mặc quần áo đẹp, Qua lại đông đảo nhộn nhịp.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đẹp: 男女姣服 Trai gái ăn mặc đẹp (Trương Hoành: Nam đô phú);
② Quyến rũ.
② Quyến rũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ. Vẻ đẹp của người con gái. Như chữ Giảo 佼 — Một âm là Hào. Xem Hào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dâm dật, ham thú vui xác thịt — Một âm khác là Giảo. Xem Giảo.
Từ điển Trung-Anh
(1) cunning
(2) pretty
(2) pretty
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đẹp, tốt. ◇Trương Hành 張衡: “Nam nữ giảo phục, Lạc dịch tân phân” 男女姣服, 駱驛繽紛 (Nam đô phú 南都賦) Trai gái mặc quần áo đẹp, Qua lại đông đảo nhộn nhịp.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đẹp, tốt. ◇Trương Hành 張衡: “Nam nữ giảo phục, Lạc dịch tân phân” 男女姣服, 駱驛繽紛 (Nam đô phú 南都賦) Trai gái mặc quần áo đẹp, Qua lại đông đảo nhộn nhịp.