Có 2 kết quả:

lǎo ㄌㄠˇㄇㄨˇ
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, ㄇㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: VJKP (女十大心)
Unicode: U+59E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lão, mỗ, mụ
Âm Nôm: lão, mỗ, mụ, muá
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou5, mou5

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

lǎo ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “mỗ” 姆.
2. (Danh) Bà già. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh nhật, quả nhất lão mỗ suất nữ lang” 明日, 果一老姥率女郎 (Chân Hậu 甄后) Hôm sau, quả có một bà lão dẫn một nữ lang tới.
3. (Danh) Tên đất, “Thiên Mỗ sơn” 天姥山 núi ở tỉnh Chiết Giang.
4. § Âm “mỗ” cũng đọc là “mụ”.
5. Một âm là “lão”. (Danh) “Lão lão” 姥姥: (1) Tiếng tôn xưng đối với người đàn bà lớn tuổi. ☆Tương tự: “ma ma” 嬤嬤, “ma mỗ” 嬤姆, “lão lão” 老老. (2) Tiếng gọi bà ngoại (bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “lão lão” 老老, “lão lão” 佬佬, “liêu liêu” 嫽嫽. (3) Bà mụ, bà đỡ đẻ (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “trợ sản bà” 助產婆, “sản bà” 產婆, “thu sanh bà” 收生婆, “ổn bà” 穩婆.

Từ điển Trung-Anh

grandma (maternal)

Từ ghép 12

ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bà lão

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “mỗ” 姆.
2. (Danh) Bà già. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh nhật, quả nhất lão mỗ suất nữ lang” 明日, 果一老姥率女郎 (Chân Hậu 甄后) Hôm sau, quả có một bà lão dẫn một nữ lang tới.
3. (Danh) Tên đất, “Thiên Mỗ sơn” 天姥山 núi ở tỉnh Chiết Giang.
4. § Âm “mỗ” cũng đọc là “mụ”.
5. Một âm là “lão”. (Danh) “Lão lão” 姥姥: (1) Tiếng tôn xưng đối với người đàn bà lớn tuổi. ☆Tương tự: “ma ma” 嬤嬤, “ma mỗ” 嬤姆, “lão lão” 老老. (2) Tiếng gọi bà ngoại (bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “lão lão” 老老, “lão lão” 佬佬, “liêu liêu” 嫽嫽. (3) Bà mụ, bà đỡ đẻ (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “trợ sản bà” 助產婆, “sản bà” 產婆, “thu sanh bà” 收生婆, “ổn bà” 穩婆.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên đất, cũng như chữ 姆. Cũng đọc là mụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

【姥姥】lạo lạo [lăolao] ① (khn) Bà ngoại;
② (đph) Bà đỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bà già. Xem 姥 [lăo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đàn bà già — Tiếng gọi bà già. Cũng đọc là Mụ.

Từ điển Trung-Anh

(1) governess
(2) old woman

Từ ghép 1