Có 2 kết quả:
lǎo ㄌㄠˇ • mǔ ㄇㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女老
Nét bút: フノ一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: VJKP (女十大心)
Unicode: U+59E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lão, mỗ, mụ
Âm Nôm: lão, mỗ, mụ, muá
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: lou5, mou5
Âm Nôm: lão, mỗ, mụ, muá
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: lou5, mou5
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ bạc Nguyệt Biều - 夜泊月瓢 (Tùng Thiện Vương)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別 (Lý Bạch)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tảo phát Thiên Thai Trung Nham tự độ Quan Lĩnh thứ Thiên Mụ sầm - 早發天台中岩寺度關嶺次天姥岑 (Hứa Hồn)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Tuyệt bút - 絕筆 (Tùng Thiện Vương)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別 (Lý Bạch)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Tảo phát Thiên Thai Trung Nham tự độ Quan Lĩnh thứ Thiên Mụ sầm - 早發天台中岩寺度關嶺次天姥岑 (Hứa Hồn)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Tuyệt bút - 絕筆 (Tùng Thiện Vương)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “mỗ” 姆.
2. (Danh) Bà già. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh nhật, quả nhất lão mỗ suất nữ lang” 明日, 果一老姥率女郎 (Chân Hậu 甄后) Hôm sau, quả có một bà lão dẫn một nữ lang tới.
3. (Danh) Tên đất, “Thiên Mỗ sơn” 天姥山 núi ở tỉnh Chiết Giang.
4. § Âm “mỗ” cũng đọc là “mụ”.
5. Một âm là “lão”. (Danh) “Lão lão” 姥姥: (1) Tiếng tôn xưng đối với người đàn bà lớn tuổi. ☆Tương tự: “ma ma” 嬤嬤, “ma mỗ” 嬤姆, “lão lão” 老老. (2) Tiếng gọi bà ngoại (bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “lão lão” 老老, “lão lão” 佬佬, “liêu liêu” 嫽嫽. (3) Bà mụ, bà đỡ đẻ (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “trợ sản bà” 助產婆, “sản bà” 產婆, “thu sanh bà” 收生婆, “ổn bà” 穩婆.
2. (Danh) Bà già. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh nhật, quả nhất lão mỗ suất nữ lang” 明日, 果一老姥率女郎 (Chân Hậu 甄后) Hôm sau, quả có một bà lão dẫn một nữ lang tới.
3. (Danh) Tên đất, “Thiên Mỗ sơn” 天姥山 núi ở tỉnh Chiết Giang.
4. § Âm “mỗ” cũng đọc là “mụ”.
5. Một âm là “lão”. (Danh) “Lão lão” 姥姥: (1) Tiếng tôn xưng đối với người đàn bà lớn tuổi. ☆Tương tự: “ma ma” 嬤嬤, “ma mỗ” 嬤姆, “lão lão” 老老. (2) Tiếng gọi bà ngoại (bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “lão lão” 老老, “lão lão” 佬佬, “liêu liêu” 嫽嫽. (3) Bà mụ, bà đỡ đẻ (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “trợ sản bà” 助產婆, “sản bà” 產婆, “thu sanh bà” 收生婆, “ổn bà” 穩婆.
Từ điển Trung-Anh
grandma (maternal)
Từ ghép 12
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bà lão
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “mỗ” 姆.
2. (Danh) Bà già. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh nhật, quả nhất lão mỗ suất nữ lang” 明日, 果一老姥率女郎 (Chân Hậu 甄后) Hôm sau, quả có một bà lão dẫn một nữ lang tới.
3. (Danh) Tên đất, “Thiên Mỗ sơn” 天姥山 núi ở tỉnh Chiết Giang.
4. § Âm “mỗ” cũng đọc là “mụ”.
5. Một âm là “lão”. (Danh) “Lão lão” 姥姥: (1) Tiếng tôn xưng đối với người đàn bà lớn tuổi. ☆Tương tự: “ma ma” 嬤嬤, “ma mỗ” 嬤姆, “lão lão” 老老. (2) Tiếng gọi bà ngoại (bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “lão lão” 老老, “lão lão” 佬佬, “liêu liêu” 嫽嫽. (3) Bà mụ, bà đỡ đẻ (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “trợ sản bà” 助產婆, “sản bà” 產婆, “thu sanh bà” 收生婆, “ổn bà” 穩婆.
2. (Danh) Bà già. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh nhật, quả nhất lão mỗ suất nữ lang” 明日, 果一老姥率女郎 (Chân Hậu 甄后) Hôm sau, quả có một bà lão dẫn một nữ lang tới.
3. (Danh) Tên đất, “Thiên Mỗ sơn” 天姥山 núi ở tỉnh Chiết Giang.
4. § Âm “mỗ” cũng đọc là “mụ”.
5. Một âm là “lão”. (Danh) “Lão lão” 姥姥: (1) Tiếng tôn xưng đối với người đàn bà lớn tuổi. ☆Tương tự: “ma ma” 嬤嬤, “ma mỗ” 嬤姆, “lão lão” 老老. (2) Tiếng gọi bà ngoại (bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “lão lão” 老老, “lão lão” 佬佬, “liêu liêu” 嫽嫽. (3) Bà mụ, bà đỡ đẻ (tiếng địa phương, bắc Trung Quốc). ☆Tương tự: “trợ sản bà” 助產婆, “sản bà” 產婆, “thu sanh bà” 收生婆, “ổn bà” 穩婆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất, cũng như chữ 姆. Cũng đọc là mụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【姥姥】lạo lạo [lăolao] ① (khn) Bà ngoại;
② (đph) Bà đỡ.
② (đph) Bà đỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bà già. Xem 姥 [lăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn bà già — Tiếng gọi bà già. Cũng đọc là Mụ.
Từ điển Trung-Anh
(1) governess
(2) old woman
(2) old woman
Từ ghép 1