Có 1 kết quả:
jiān yín ㄐㄧㄢ ㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gian dâm, ngoại tình, thông dâm
Từ điển Trung-Anh
(1) fornication
(2) adultery
(3) rape
(4) seduction
(2) adultery
(3) rape
(4) seduction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0