Có 1 kết quả:

jiān xióng ㄐㄧㄢ ㄒㄩㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) person who seeks advancement by any means
(2) career climber
(3) unscrupulous careerist

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0