Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一フノ一一一丨
Thương Hiệt: VVMJ (女女一十)
Unicode: U+59E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gian dối
2. kẻ ác

Từ điển Trung-Anh

variant of 姦|奸[jian1], adultery, villain