Có 2 kết quả:

Héng é ㄏㄥˊ héng é ㄏㄥˊ

1/2

Héng é ㄏㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 嫦娥[Chang2 e2]

héng é ㄏㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Hằng Nga, chị Hằng