Có 1 kết quả:
kuā ㄎㄨㄚ
Âm Pinyin: kuā ㄎㄨㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女夸
Nét bút: フノ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: VKMS (女大一尸)
Unicode: U+59F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女夸
Nét bút: フノ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: VKMS (女大一尸)
Unicode: U+59F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoa
Âm Nôm: khoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke), コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), みめよ.い (mimeyo.i), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Quảng Đông: kwaa1
Âm Nôm: khoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke), コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), みめよ.い (mimeyo.i), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Quảng Đông: kwaa1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tốt, đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt đẹp. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Khoa nhi bất xú hề” 姱而不醜兮 (Cửu chương 九章, Quất tụng 橘頌) Xinh đẹp mà không xấu xí hề.
Từ điển Thiều Chửu
① Tốt, đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tốt đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ, nói về sắc đẹp phụ nữ — To lớn — Hoang phí. Như chữ Khoa 夸.
Từ điển Trung-Anh
(1) fascinating
(2) pretty
(2) pretty