Có 1 kết quả:

pèi ㄆㄟˋ
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ一丨フ丨
Thương Hiệt: VHNB (女竹弓月)
Unicode: U+59F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

pèi ㄆㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in female names)