Có 2 kết quả:

è ㄧㄚˋ
Âm Pinyin: è , ㄧㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: VOMR (女人一口)
Unicode: U+59F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp, hấp
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): あい (ai)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/2

è

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. không có âm thanh
2. tốt đẹp
3. (tên con gái)
4. (họ)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Không có âm thanh.
2. (Tính) Tốt, đẹp.
3. (Danh) Xưa dùng đặt tên con gái.
4. (Danh) Họ “Ấp”.

ㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con gái khéo léo, nhanh nhẹn