Có 2 kết quả:
è • yà ㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. không có âm thanh
2. tốt đẹp
3. (tên con gái)
4. (họ)
2. tốt đẹp
3. (tên con gái)
4. (họ)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Không có âm thanh.
2. (Tính) Tốt, đẹp.
3. (Danh) Xưa dùng đặt tên con gái.
4. (Danh) Họ “Ấp”.
2. (Tính) Tốt, đẹp.
3. (Danh) Xưa dùng đặt tên con gái.
4. (Danh) Họ “Ấp”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái khéo léo, nhanh nhẹn