Có 3 kết quả:
shēn ㄕㄣ • xiān ㄒㄧㄢ • xiǎn ㄒㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Sâm thời cổ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên nước đời cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【媥姺】phiên tiên [pianxian] (văn) Múa may uyển chuyển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước thời cổ, chư hầu của nhà Thương — Một âm là Tiên. Xem Tiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Thiên tiên 媥姺.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
name of an ancient state