Có 3 kết quả:

shēn ㄕㄣxiān ㄒㄧㄢxiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: VHGU (女竹土山)
Unicode: U+59FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sâm, sân, tiên
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

shēn ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Sâm thời cổ

xiān ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên nước đời cổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

【媥姺】phiên tiên [pianxian] (văn) Múa may uyển chuyển.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một nước thời cổ, chư hầu của nhà Thương — Một âm là Tiên. Xem Tiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Thiên tiên 媥姺.

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of an ancient state