Có 1 kết quả:

yīn ㄧㄣ
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: VWK (女田大)
Unicode: U+59FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân
Âm Nôm: nhân
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

yīn ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhà trai (trong đám cưới)
2. bố chồng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhà trai.
2. (Danh) Cha chàng rể.
3. (Danh) Hôn nhân (sự trai gái kết hôn). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ba bất đắc tức kiến Đại Ngọc, phán đáo kim nhật hoàn nhân, chân lạc đắc thủ vũ túc đạo” 巴不得即見黛玉, 盼到今日完姻, 真樂得手舞足蹈 (Đệ cửu thập thất hồi) (Bảo Ngọc) rất mong được gặp Đại Ngọc ngay, nghe người ta nói hôm nay sửa soạn lễ cưới, (anh ta) thật là vui mừng, hoa chân múa tay.
4. (Tính) Có quan hệ thân thuộc do hôn nhân mà thành. ◎Như: “nhân gia” 姻家 thông gia, “nhân thân” 姻親 thân thích bên thông gia.
5. § Cũng viết là “nhân” 婣.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhà trai.
② Bố vợ gọi là hôn 婚, bố chồng gọi là nhân 姻. hai chữ này nay hay dùng lẫn lộn, nên gọi sự kết hôn là đề nhân 締姻.
③ Tục gọi các bà con bên ngoại là nhân, cũng viết là 婣.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nhà trai, bên chồng;
② Cha chồng;
③ Hôn nhân;
④ Nhân duyên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà Trai ( trong đám cưới, nhà trai là Nhân, nhà gái là Hôn ) — Họ hàng xa, do đám cưới giữa hai họ mà thành — Họ hàng về bên ngoại, bên vợ.

Từ điển Trung-Anh

marriage connections

Từ điển Trung-Anh

variant of 姻[yin1]

Từ ghép 18