Có 1 kết quả:

guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: VNMU (女弓一山)
Unicode: U+59FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỷ
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

guǐ ㄍㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đẹp thuỳ mị

Từ điển Trần Văn Chánh

【姽畫】quỷ hoạ [guêhuà] (văn) Đẹp thùy mị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ đẹp đẽ dịu dàng của đàn bà.

Từ điển Trung-Anh

quiet and nice