Có 1 kết quả:
sōng ㄙㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hữu Tung” 有娀 tên một nước thời cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 山西 (Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
【有娀】Hữu Tung [Yôusong] Tên nước đời cổ (thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
name of an ancient state