Có 1 kết quả:

wēi ㄨㄟ

1/1

wēi ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

oai, uy

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Oai, dáng tôn nghiêm (khiến cho phải kính phục hay sợ hãi). ◎Như: “uy nghi” 威儀 dáng trang nghiêm, đường bệ, “uy tín” 威信 oai nghiêm đáng tin cậy, “uy nghiêm” 威嚴 trang nghiêm.
2. (Danh) Quyền thế. ◎Như: “phát uy” 發威 ra oai thế, động nộ, “thị uy” 示威 bày tỏ quyền thế hoặc lực lượng, biểu tình (ủng hộ, phản đối, v.v.).
3. (Danh) Họ “Uy”.
4. (Động) Chấn động. ◎Như: “thanh uy thiên hạ” 聲威天下 tiếng tăm vang dội thiên hạ.
5. (Động) Lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. ◎Như: “uy hiếp” 威脅 bức bách, “uy hách” 威嚇 dọa nạt ức hiếp.

Từ điển Thiều Chửu

① Oai, cái dáng tôn nghiêm đáng sợ gọi là uy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Uy, oai (có vẻ tôn nghiêm khiến người ta phải kính phục hay sợ hãi): 發威 Ra oai; 聲威大震 Thanh thế lẫy lừng; 作威作福 Tác uy tác phúc, làm mưa làm gió.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tôn nghiêm, đáng nể sợ — Vẻ bề ngoài khiến người khác phải nể sợ. Đoạn trường tân thanh : » Vội vàng xuống lệnh ra uy « — Sức mạnh — Vang động khắp nơi.

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) might
(3) prestige

Từ ghép 168

Àì sēn háo wēi ěr 艾森豪威尔Àì sēn háo wēi ěr 艾森豪威爾Àò sī wēi xīn 奥斯威辛Àò sī wēi xīn 奧斯威辛Àò sī wēi xīn jí zhōng yíng 奥斯威辛集中营Àò sī wēi xīn jí zhōng yíng 奧斯威辛集中營Àò wēi ěr 奥威尔Àò wēi ěr 奧威爾Bǎi wēi 百威Bǎi wēi pí jiǔ 百威啤酒Bào wēi ěr 鮑威爾Bào wēi ěr 鲍威尔Běi wēi zhōu 北威州bǐ wēi lì 比威力Bù xī wēi kè 布希威克ēn wēi jiān shī 恩威兼施fèn wǔ yáng wēi 奋武扬威fèn wǔ yáng wēi 奮武揚威Fú lái wēi è sī 弗莱威厄斯Fú lái wēi è sī 弗萊威厄斯Gé lín wēi zhì 格林威治Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治标准时间Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治標準時間Gé lín wēi zhì cūn 格林威治村guó wēi 国威guó wēi 國威Hǎi míng wēi 海明威Hàn nuò wēi 汉诺威Hàn nuò wēi 漢諾威hé wēi 核威hé wēi shè 核威慑hé wēi shè 核威懾hé wēi shè lì liang 核威慑力量hé wēi shè lì liang 核威懾力量hé wēi shè zhèng cè 核威慑政策hé wēi shè zhèng cè 核威懾政策hú jiǎ hǔ wēi 狐假虎威Huá wēi 华威Huá wēi 華威Huá wēi Dà xué 华威大学Huá wēi Dà xué 華威大學Jiǎ jiā wēi dé 賈夾威德Jiǎ jiā wēi dé 贾夹威德Jīn wēi 金威jìng zuò kàng yì shì wēi 静坐抗议示威jìng zuò kàng yì shì wēi 靜坐抗議示威jūn shì wēi xié 军事威胁jūn shì wēi xié 軍事威脅Kē wēi tè 科威特Lè wēi yē 勒威耶Lǐ Cháo wēi 李朝威Lǐ lǎng wēi 里朗威Mǎ kè sī wēi ěr 馬克斯威爾Mǎ kè sī wēi ěr 马克斯威尔Mǎ lā wēi 馬拉威Mǎ lā wēi 马拉威Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南乔治亚岛和南桑威奇Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南喬治亞島和南桑威奇nuó wēi 挪威qián zài wēi xié 潛在威脅qián zài wēi xié 潜在威胁Qiáo zhì · Àò wēi ěr 乔治奥威尔Qiáo zhì · Àò wēi ěr 喬治奧威爾quán wēi 权威quán wēi 權威quán wēi xìng 权威性quán wēi xìng 權威性Róng wēi 榮威Róng wēi 荣威shā wēi mǎ 沙威玛shā wēi mǎ 沙威瑪shēng wēi 声威shēng wēi 聲威Shǐ dí wēi 史迪威Shǐ wēi shì 史威士shì wēi 示威shì wēi yóu xíng 示威游行shì wēi yóu xíng 示威遊行shì wēi yùn dòng 示威运动shì wēi yùn dòng 示威運動shì wēi zhě 示威者Sī wēi shì lán 斯威士兰Sī wēi shì lán 斯威士蘭Sū lā wēi xī 苏拉威西Sū lā wēi xī 蘇拉威西wēi bī 威逼wēi bī lì yòu 威逼利誘wēi bī lì yòu 威逼利诱wēi dé 威德wēi fēng 威風wēi fēng 威风wēi fēng lǐn lǐn 威風凜凜wēi fēng lǐn lǐn 威风凛凛wēi fèng yī yǔ 威凤一羽wēi fèng yī yǔ 威鳳一羽wēi fú zì jǐ 威福自己wēi hài 威駭wēi hài 威骇wēi hè 威吓wēi hè 威嚇wēi huà 威化wēi huà bǐng gān 威化餅乾wēi huà bǐng gān 威化饼干wēi lì 威力wēi lì 威厉wēi lì 威厲wēi liè 威烈wēi líng 威灵wēi líng 威靈wēi měng 威猛wēi míng 威名wēi pò 威迫wēi quán 威权wēi quán 威權wēi róng 威容wēi shè 威慑wēi shè 威懾wēi shè lì liang 威慑力量wēi shè lì liang 威懾力量wēi shì 威势wēi shì 威勢wēi shì jì 威士忌wēi shì jì jiǔ 威士忌酒wēi wàng 威望wēi wǔ 威武wēi wǔ bù qū 威武不屈wēi xiǎn 威显wēi xiǎn 威顯wēi xié 威胁wēi xié 威脅wēi xìn 威信wēi xìn sǎo dì 威信扫地wēi xìn sǎo dì 威信掃地wēi yán 威严wēi yán 威嚴wēi yí 威仪wēi yí 威儀wēi zhèn tiān xià 威震天下wēi zhòng 威重wēi zūn mìng jiàn 威尊命賤wēi zūn mìng jiàn 威尊命贱Wǔ wēi 武威Wǔ wēi dì qū 武威地区Wǔ wēi dì qū 武威地區Wǔ wēi shì 武威市xià mǎ wēi 下馬威xià mǎ wēi 下马威Xià wēi yí 夏威夷Xià wēi yí Dǎo 夏威夷岛Xià wēi yí Dǎo 夏威夷島Xià wēi yí guǒ 夏威夷果Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山国家公园Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山國家公園Xià wēi yí zhōu 夏威夷州Xīn bā wēi 辛巴威xīn wēi xié 新威胁xīn wēi xié 新威脅Xuān wēi 宣威Xuān wēi shì 宣威市Yǎ wēi 雅威yào wǔ yáng wēi 耀武扬威yào wǔ yáng wēi 耀武揚威yín wēi 淫威yǒu quán wēi 有权威yǒu quán wēi 有權威zhù wēi 助威Zuǒ kē wēi 佐科威zuò wēi zuò fú 作威作福