Có 1 kết quả:
wēi ㄨㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵戌女
Nét bút: 一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: IHMV (戈竹一女)
Unicode: U+5A01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oai, uy
Âm Nôm: oai, uy
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おど.す (odo.su), おど.し (odo.shi), おど.かす (odo.kasu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai1
Âm Nôm: oai, uy
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おど.す (odo.su), おど.し (odo.shi), おど.かす (odo.kasu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai1
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Hạ quy Lam Sơn kỳ 1 - 賀歸藍山其一 (Nguyễn Trãi)
• Hành dịch - 行役 (Phan Thúc Trực)
• Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻 (Đỗ Phủ)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 4 (Mãnh hổ bằng kỳ uy) - 遣興五首其四(猛虎憑其威) (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Ngô Hoán)
• Phụng tiên vương đạm tế lễ, cảm tác - 奉先王禫祭禮感作 (Phan Huy Ích)
• Tái kinh Thiền Lâm tự - 再經禪林寺 (Ngô Thì Nhậm)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
• Hạ quy Lam Sơn kỳ 1 - 賀歸藍山其一 (Nguyễn Trãi)
• Hành dịch - 行役 (Phan Thúc Trực)
• Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻 (Đỗ Phủ)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 4 (Mãnh hổ bằng kỳ uy) - 遣興五首其四(猛虎憑其威) (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Ngô Hoán)
• Phụng tiên vương đạm tế lễ, cảm tác - 奉先王禫祭禮感作 (Phan Huy Ích)
• Tái kinh Thiền Lâm tự - 再經禪林寺 (Ngô Thì Nhậm)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
oai, uy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Oai, dáng tôn nghiêm (khiến cho phải kính phục hay sợ hãi). ◎Như: “uy nghi” 威儀 dáng trang nghiêm, đường bệ, “uy tín” 威信 oai nghiêm đáng tin cậy, “uy nghiêm” 威嚴 trang nghiêm.
2. (Danh) Quyền thế. ◎Như: “phát uy” 發威 ra oai thế, động nộ, “thị uy” 示威 bày tỏ quyền thế hoặc lực lượng, biểu tình (ủng hộ, phản đối, v.v.).
3. (Danh) Họ “Uy”.
4. (Động) Chấn động. ◎Như: “thanh uy thiên hạ” 聲威天下 tiếng tăm vang dội thiên hạ.
5. (Động) Lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. ◎Như: “uy hiếp” 威脅 bức bách, “uy hách” 威嚇 dọa nạt ức hiếp.
2. (Danh) Quyền thế. ◎Như: “phát uy” 發威 ra oai thế, động nộ, “thị uy” 示威 bày tỏ quyền thế hoặc lực lượng, biểu tình (ủng hộ, phản đối, v.v.).
3. (Danh) Họ “Uy”.
4. (Động) Chấn động. ◎Như: “thanh uy thiên hạ” 聲威天下 tiếng tăm vang dội thiên hạ.
5. (Động) Lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. ◎Như: “uy hiếp” 威脅 bức bách, “uy hách” 威嚇 dọa nạt ức hiếp.
Từ điển Thiều Chửu
① Oai, cái dáng tôn nghiêm đáng sợ gọi là uy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Uy, oai (có vẻ tôn nghiêm khiến người ta phải kính phục hay sợ hãi): 發威 Ra oai; 聲威大震 Thanh thế lẫy lừng; 作威作福 Tác uy tác phúc, làm mưa làm gió.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tôn nghiêm, đáng nể sợ — Vẻ bề ngoài khiến người khác phải nể sợ. Đoạn trường tân thanh : » Vội vàng xuống lệnh ra uy « — Sức mạnh — Vang động khắp nơi.
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) might
(3) prestige
(2) might
(3) prestige
Từ ghép 168
Àì sēn háo wēi ěr 艾森豪威尔 • Àì sēn háo wēi ěr 艾森豪威爾 • Àò sī wēi xīn 奥斯威辛 • Àò sī wēi xīn 奧斯威辛 • Àò sī wēi xīn jí zhōng yíng 奥斯威辛集中营 • Àò sī wēi xīn jí zhōng yíng 奧斯威辛集中營 • Àò wēi ěr 奥威尔 • Àò wēi ěr 奧威爾 • Bǎi wēi 百威 • Bǎi wēi pí jiǔ 百威啤酒 • Bào wēi ěr 鮑威爾 • Bào wēi ěr 鲍威尔 • Běi wēi zhōu 北威州 • bǐ wēi lì 比威力 • Bù xī wēi kè 布希威克 • ēn wēi jiān shī 恩威兼施 • fèn wǔ yáng wēi 奋武扬威 • fèn wǔ yáng wēi 奮武揚威 • Fú lái wēi è sī 弗莱威厄斯 • Fú lái wēi è sī 弗萊威厄斯 • Gé lín wēi zhì 格林威治 • Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治标准时间 • Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治標準時間 • Gé lín wēi zhì cūn 格林威治村 • guó wēi 国威 • guó wēi 國威 • Hǎi míng wēi 海明威 • Hàn nuò wēi 汉诺威 • Hàn nuò wēi 漢諾威 • hé wēi 核威 • hé wēi shè 核威慑 • hé wēi shè 核威懾 • hé wēi shè lì liang 核威慑力量 • hé wēi shè lì liang 核威懾力量 • hé wēi shè zhèng cè 核威慑政策 • hé wēi shè zhèng cè 核威懾政策 • hú jiǎ hǔ wēi 狐假虎威 • Huá wēi 华威 • Huá wēi 華威 • Huá wēi Dà xué 华威大学 • Huá wēi Dà xué 華威大學 • Jiǎ jiā wēi dé 賈夾威德 • Jiǎ jiā wēi dé 贾夹威德 • Jīn wēi 金威 • jìng zuò kàng yì shì wēi 静坐抗议示威 • jìng zuò kàng yì shì wēi 靜坐抗議示威 • jūn shì wēi xié 军事威胁 • jūn shì wēi xié 軍事威脅 • Kē wēi tè 科威特 • Lè wēi yē 勒威耶 • Lǐ Cháo wēi 李朝威 • Lǐ lǎng wēi 里朗威 • Mǎ kè sī wēi ěr 馬克斯威爾 • Mǎ kè sī wēi ěr 马克斯威尔 • Mǎ lā wēi 馬拉威 • Mǎ lā wēi 马拉威 • Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南乔治亚岛和南桑威奇 • Nán Qiáo zhì yà dǎo hé Nán Sāng wēi qí 南喬治亞島和南桑威奇 • nuó wēi 挪威 • qián zài wēi xié 潛在威脅 • qián zài wēi xié 潜在威胁 • Qiáo zhì · Àò wēi ěr 乔治奥威尔 • Qiáo zhì · Àò wēi ěr 喬治奧威爾 • quán wēi 权威 • quán wēi 權威 • quán wēi xìng 权威性 • quán wēi xìng 權威性 • Róng wēi 榮威 • Róng wēi 荣威 • shā wēi mǎ 沙威玛 • shā wēi mǎ 沙威瑪 • shēng wēi 声威 • shēng wēi 聲威 • Shǐ dí wēi 史迪威 • Shǐ wēi shì 史威士 • shì wēi 示威 • shì wēi yóu xíng 示威游行 • shì wēi yóu xíng 示威遊行 • shì wēi yùn dòng 示威运动 • shì wēi yùn dòng 示威運動 • shì wēi zhě 示威者 • Sī wēi shì lán 斯威士兰 • Sī wēi shì lán 斯威士蘭 • Sū lā wēi xī 苏拉威西 • Sū lā wēi xī 蘇拉威西 • wēi bī 威逼 • wēi bī lì yòu 威逼利誘 • wēi bī lì yòu 威逼利诱 • wēi dé 威德 • wēi fēng 威風 • wēi fēng 威风 • wēi fēng lǐn lǐn 威風凜凜 • wēi fēng lǐn lǐn 威风凛凛 • wēi fèng yī yǔ 威凤一羽 • wēi fèng yī yǔ 威鳳一羽 • wēi fú zì jǐ 威福自己 • wēi hài 威駭 • wēi hài 威骇 • wēi hè 威吓 • wēi hè 威嚇 • wēi huà 威化 • wēi huà bǐng gān 威化餅乾 • wēi huà bǐng gān 威化饼干 • wēi lì 威力 • wēi lì 威厉 • wēi lì 威厲 • wēi liè 威烈 • wēi líng 威灵 • wēi líng 威靈 • wēi měng 威猛 • wēi míng 威名 • wēi pò 威迫 • wēi quán 威权 • wēi quán 威權 • wēi róng 威容 • wēi shè 威慑 • wēi shè 威懾 • wēi shè lì liang 威慑力量 • wēi shè lì liang 威懾力量 • wēi shì 威势 • wēi shì 威勢 • wēi shì jì 威士忌 • wēi shì jì jiǔ 威士忌酒 • wēi wàng 威望 • wēi wǔ 威武 • wēi wǔ bù qū 威武不屈 • wēi xiǎn 威显 • wēi xiǎn 威顯 • wēi xié 威胁 • wēi xié 威脅 • wēi xìn 威信 • wēi xìn sǎo dì 威信扫地 • wēi xìn sǎo dì 威信掃地 • wēi yán 威严 • wēi yán 威嚴 • wēi yí 威仪 • wēi yí 威儀 • wēi zhèn tiān xià 威震天下 • wēi zhòng 威重 • wēi zūn mìng jiàn 威尊命賤 • wēi zūn mìng jiàn 威尊命贱 • Wǔ wēi 武威 • Wǔ wēi dì qū 武威地区 • Wǔ wēi dì qū 武威地區 • Wǔ wēi shì 武威市 • xià mǎ wēi 下馬威 • xià mǎ wēi 下马威 • Xià wēi yí 夏威夷 • Xià wēi yí Dǎo 夏威夷岛 • Xià wēi yí Dǎo 夏威夷島 • Xià wēi yí guǒ 夏威夷果 • Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山国家公园 • Xià wēi yí Huǒ shān Guó jiā Gōng yuán 夏威夷火山國家公園 • Xià wēi yí zhōu 夏威夷州 • Xīn bā wēi 辛巴威 • xīn wēi xié 新威胁 • xīn wēi xié 新威脅 • Xuān wēi 宣威 • Xuān wēi shì 宣威市 • Yǎ wēi 雅威 • yào wǔ yáng wēi 耀武扬威 • yào wǔ yáng wēi 耀武揚威 • yín wēi 淫威 • yǒu quán wēi 有权威 • yǒu quán wēi 有權威 • zhù wēi 助威 • Zuǒ kē wēi 佐科威 • zuò wēi zuò fú 作威作福