Có 1 kết quả:
wēi yán ㄨㄟ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dignified
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0