Có 1 kết quả:

wēi yán ㄨㄟ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dignified
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity

Bình luận 0