Có 2 kết quả:
Wēi xìn ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ • wēi xìn ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Weixin county in Zhaotong 昭通[Zhao1 tong1], Yunnan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prestige
(2) reputation
(3) trust
(4) credit with the people
(2) reputation
(3) trust
(4) credit with the people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0