Có 1 kết quả:
Wēi lì ㄨㄟ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wylie (name)
(2) Turrell Wylie, originator of the Wylie transcription of Tibetan script
(2) Turrell Wylie, originator of the Wylie transcription of Tibetan script
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0