Có 1 kết quả:

Wēi lì ㄨㄟ ㄌㄧˋ

1/1

Wēi lì ㄨㄟ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Wylie (name)
(2) Turrell Wylie, originator of the Wylie transcription of Tibetan script

Bình luận 0