Có 1 kết quả:
wēi fēng lǐn lǐn ㄨㄟ ㄈㄥ ㄌㄧㄣˇ ㄌㄧㄣˇ
wēi fēng lǐn lǐn ㄨㄟ ㄈㄥ ㄌㄧㄣˇ ㄌㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) majestic
(2) awe-inspiring presence
(3) impressive power
(2) awe-inspiring presence
(3) impressive power
Bình luận 0
wēi fēng lǐn lǐn ㄨㄟ ㄈㄥ ㄌㄧㄣˇ ㄌㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0