Có 3 kết quả:
Lóu ㄌㄡˊ • lóu ㄌㄡˊ • lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱米女
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: XFDV (重火木女)
Unicode: U+5A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, lu
Âm Nôm: lâu, lu
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Nôm: lâu, lu
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Lou
(2) one of the 28 lunar mansions in Chinese astronomy
(2) one of the 28 lunar mansions in Chinese astronomy
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
sao Lâu (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 婁
Từ ghép 7