Có 1 kết quả:
yà ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
anh em rể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 婭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Anh (em) rể: 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 婭
Từ điển Trung-Anh
address term between sons-in-law
Từ ghép 10