Có 1 kết quả:

ㄧㄚˋ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: VMTC (女一廿金)
Unicode: U+5A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á
Âm Nôm: á
Âm Quảng Đông: aa3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

ㄧㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

anh em rể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 婭.

Từ điển Trần Văn Chánh

Anh (em) rể: 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 婭

Từ điển Trung-Anh

address term between sons-in-law

Từ ghép 10