Có 2 kết quả:
ráo ㄖㄠˊ • rǎo ㄖㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: yêu nhiêu 妖嬈,妖娆)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬈
Từ điển Trung-Anh
graceful
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dịu dàng, dễ coi, mềm mại, yếu ớt: 妖嬈 Yêu kiều; 江山妖嬈 Non sông tươi đẹp; 嬌嬈 Xinh đẹp. Xem 嬈 [răo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Làm rầy, làm phiền, quấy rầy (dùng như 擾, bộ 扌). Xem 嬈 [ráo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬈