Có 2 kết quả:

ráo ㄖㄠˊrǎo ㄖㄠˇ
Âm Pinyin: ráo ㄖㄠˊ, rǎo ㄖㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: VJPU (女十心山)
Unicode: U+5A06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liểu, nhiêu
Âm Nôm: nhiêu
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/2

ráo ㄖㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: yêu nhiêu 妖嬈,妖娆)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嬈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嬈

Từ điển Trung-Anh

graceful

Từ ghép 1

rǎo ㄖㄠˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嬈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dịu dàng, dễ coi, mềm mại, yếu ớt: 妖嬈 Yêu kiều; 江山妖嬈 Non sông tươi đẹp; 嬌嬈 Xinh đẹp. Xem 嬈 [răo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Làm rầy, làm phiền, quấy rầy (dùng như 擾, bộ 扌). Xem 嬈 [ráo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嬈