Có 1 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mềm mại đáng yêu
2. nũng nịu
2. nũng nịu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Yêu quý, đáng yêu: 嬌女 Con gái quý; 阿嬌 Con gái;
② Đẹp, thướt tha: 如此多嬌 Đẹp biết bao;
③ Nuông chiều: 別把孩子嬌壞了 Chớ nuông chiều trẻ con quá.
② Đẹp, thướt tha: 如此多嬌 Đẹp biết bao;
③ Nuông chiều: 別把孩子嬌壞了 Chớ nuông chiều trẻ con quá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬌
Từ điển Trung-Anh
(1) lovable
(2) pampered
(3) tender
(4) delicate
(5) frail
(2) pampered
(3) tender
(4) delicate
(5) frail
Từ ghép 31
ā jiāo 阿娇 • jiāo chēn 娇嗔 • jiāo chī 娇痴 • jiāo chǒng 娇宠 • jiāo chuǎn 娇喘 • jiāo cuì 娇翠 • jiāo dī dī 娇滴滴 • jiāo duò 娇惰 • jiāo ér 娇儿 • jiāo guàn 娇惯 • jiāo guì 娇贵 • jiāo hóng 娇红 • jiāo huáng 娇黄 • jiāo měi 娇美 • jiāo mèi 娇媚 • jiāo nen 娇嫩 • jiāo qì 娇气 • jiāo ruò 娇弱 • jiāo shēng guàn yǎng 娇生惯养 • jiāo tài 娇态 • jiāo xiǎo 娇小 • jiāo xiū 娇羞 • jiāo yàn 娇艳 • jiāo zòng 娇纵 • jīn wū cáng jiāo 金屋藏娇 • lì jiāo jiǔ 力娇酒 • sā jiāo 撒娇 • Sāng jiāo wéi sāi 桑娇维塞 • Wú nóng jiāo yǔ 吴侬娇语 • xiāng jiāo yù nèn 香娇玉嫩 • Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力娇酒