Có 2 kết quả:
liàn ㄌㄧㄢˋ • luán ㄌㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tươi tắn
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 孌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Diện mạo đẹp, tươi tắn, người đẹp: 婉孌 Tươi tắn;
② Mến mộ.
② Mến mộ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 孌
Từ điển Trung-Anh
beautiful
Từ ghép 3