Có 2 kết quả:
liàn ㄌㄧㄢˋ • luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱亦女
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: YCV (卜金女)
Unicode: U+5A08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tươi tắn
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 孌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Diện mạo đẹp, tươi tắn, người đẹp: 婉孌 Tươi tắn;
② Mến mộ.
② Mến mộ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 孌
Từ điển Trung-Anh
beautiful
Từ ghép 3