Có 1 kết quả:
pīng ㄆㄧㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女甹
Nét bút: フノ一丨フ一丨一一フ
Thương Hiệt: VLWS (女中田尸)
Unicode: U+5A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phinh, sính
Âm Nôm: sính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: ping1
Âm Nôm: sính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: ping1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Du nữ hành - 遊女行 (Dương Thận)
• Lục Châu thiên - 綠珠篇 (Kiều Tri Chi)
• Nghĩ vịnh hoài thi kỳ 3 - 擬詠懷詩其三 (Dữu Tín)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Tặng biệt kỳ 1 - 贈別其一 (Đỗ Mục)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - Bác Sơn đạo trung tức sự - 清平樂-博山道中即事 (Tân Khí Tật)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thuỷ tiên hoa - 水仙花 (Hoàng Văn Hoè)
• Tư Việt nhân - Đề Dư thị nữ tử tú Tây Tử hoán sa đồ, đồng Trình Thôn, Nguyễn Đình tác - 思越人-題余氏女子繡西子浣紗圖,同程村、阮亭作 (Bành Tôn Duật)
• Lục Châu thiên - 綠珠篇 (Kiều Tri Chi)
• Nghĩ vịnh hoài thi kỳ 3 - 擬詠懷詩其三 (Dữu Tín)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Tặng biệt kỳ 1 - 贈別其一 (Đỗ Mục)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - Bác Sơn đạo trung tức sự - 清平樂-博山道中即事 (Tân Khí Tật)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thuỷ tiên hoa - 水仙花 (Hoàng Văn Hoè)
• Tư Việt nhân - Đề Dư thị nữ tử tú Tây Tử hoán sa đồ, đồng Trình Thôn, Nguyễn Đình tác - 思越人-題余氏女子繡西子浣紗圖,同程村、阮亭作 (Bành Tôn Duật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phinh đình” 娉婷.
Từ điển Thiều Chửu
① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【娉婷】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phinh đình 娉婷: Vẻ đẹp đẽ của con gái — Một âm là Sính. Xem Sính.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hỏi — Hỏi vợ. Dùng như chữ Sính 聘.
Từ điển Trung-Anh
graceful
Từ ghép 1