Có 1 kết quả:

ㄌㄧˇ
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: VWG (女田土)
Unicode: U+5A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm: ,
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あによめ (aniyome)
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 2

1/1

ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chị em dâu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trục lí” 妯娌: xem “trục” 妯.

Từ điển Thiều Chửu

① Trục lí 妯娌 chị em dâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 妯娌 [zhóulê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trục lí 妯娌: Tiếng xưng hô giữa chị em dâu.

Từ điển Trung-Anh

see 妯娌[zhou2 li5]