Có 1 kết quả:
suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱沙女
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノフノ一
Thương Hiệt: EHV (水竹女)
Unicode: U+5A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ác thụ - 惡樹 (Đỗ Phủ)
• Độc thi - 讀詩 (Cao Bá Quát)
• Kệ tụng - 偈頌 (Thích Tuyên Hoá)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Phạm Đình Hổ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 058 - 山居百詠其五十八 (Tông Bản thiền sư)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 099 - 山居百詠其九十九 (Tông Bản thiền sư)
• Sứ đình Hán Dương Thiên Đô am lưu đề - 使停漢陽天都庵留題 (Trịnh Hoài Đức)
• Thụ gian - 樹間 (Đỗ Phủ)
• Vô đề (Mạc đạo tây phương lộ chính dao) - 無題(莫道西方路正遙) (Phật An pháp sư)
• Vô đề (Thổ tịnh linh nhân đạo quả viên) - 無題(土淨令人道果圓) (Phạm Kỳ)
• Độc thi - 讀詩 (Cao Bá Quát)
• Kệ tụng - 偈頌 (Thích Tuyên Hoá)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Phạm Đình Hổ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 058 - 山居百詠其五十八 (Tông Bản thiền sư)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 099 - 山居百詠其九十九 (Tông Bản thiền sư)
• Sứ đình Hán Dương Thiên Đô am lưu đề - 使停漢陽天都庵留題 (Trịnh Hoài Đức)
• Thụ gian - 樹間 (Đỗ Phủ)
• Vô đề (Mạc đạo tây phương lộ chính dao) - 無題(莫道西方路正遙) (Phật An pháp sư)
• Vô đề (Thổ tịnh linh nhân đạo quả viên) - 無題(土淨令人道果圓) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bà sa 婆娑)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa-bà thế giới” 娑婆世界 dịch âm tiếng Phạn "sahalokadhātu". Trong kinh Phật gọi cõi đời ta ở là cõi “sa-bà”, nghĩa là cõi đời phải chịu nhiều phiền não. Cũng được dịch nghĩa là “kham nhẫn thế giới” 堪忍世界.
Từ điển Thiều Chửu
① Bà sa 婆娑 dáng múa loà xoà, dáng đi lại lật đật.
② Sa bà thế giới 娑婆世界. Sa-bà là dịch âm tiếng Phạm, trong kinh Phật gọi là cõi đời ta ở là cõi Sa-bà, nghĩa là cõi đời phải chịu nhiều phiền não.
② Sa bà thế giới 娑婆世界. Sa-bà là dịch âm tiếng Phạm, trong kinh Phật gọi là cõi đời ta ở là cõi Sa-bà, nghĩa là cõi đời phải chịu nhiều phiền não.
Từ điển Trần Văn Chánh
【娑婆】sa bà [suopó] (Phạn ngữ) Cõi ta bà, cõi trần tục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng uốn éo múa lượn.
Từ điển Trung-Anh
(1) (phonetic)
(2) see 婆娑[po2 suo1]
(2) see 婆娑[po2 suo1]
Từ ghép 5