Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ, wǔ ㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿰女每
Nét bút: フノ一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: VOWY (女人田卜)
Unicode: U+5A12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿰女每
Nét bút: フノ一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: VOWY (女人田卜)
Unicode: U+5A12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mỗ
Âm Nôm: moi
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Quảng Đông: mou5, mui4
Âm Nôm: moi
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): うば (uba)
Âm Quảng Đông: mou5, mui4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0