Có 1 kết quả:
nán ㄋㄢˊ
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿰女男
Nét bút: フノ一丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: VWKS (女田大尸)
Unicode: U+5A1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿰女男
Nét bút: フノ一丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: VWKS (女田大尸)
Unicode: U+5A1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): めおと (meoto), たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: laam4, naam4
Âm Nhật (kunyomi): めおと (meoto), たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: laam4, naam4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 喃[nan2]